Có 2 kết quả:

土壤学 tǔ rǎng xué ㄊㄨˇ ㄖㄤˇ ㄒㄩㄝˊ土壤學 tǔ rǎng xué ㄊㄨˇ ㄖㄤˇ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pedology (soil study)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pedology (soil study)

Bình luận 0