Có 2 kết quả:
土壤学 tǔ rǎng xué ㄊㄨˇ ㄖㄤˇ ㄒㄩㄝˊ • 土壤學 tǔ rǎng xué ㄊㄨˇ ㄖㄤˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pedology (soil study)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pedology (soil study)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0